Sorbitol 3,3% Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sorbitol 3,3% dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - sorbitol - dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật - 16,5 g/500 ml

Aminoacid Kabi 5% Dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminoacid kabi 5% dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - l-isoleucin; l-leucin ; l-lysin.hcl ; l-methionin ; l-phenylalanin ; l-threonin ; l-trytophan ; l-valin ; l-arginin hcl ; l-histidin hcl; glycin; l-alanin ; l-prolin ; l-aspartic acid ; l-asparagin.h2o ; l-glutamic acid ; l-ornithin hcl ; l-serin ; l-tyrosin - dung dịch tiêm truyền - 0,6375g/250ml; 1,1125g/250ml; 0,875g/250ml; 0,475g/250ml; 0,6375g/250ml; 0,5125g/250ml; 0,225g/250ml; 0,6g/250ml; 1,15g/250ml; 0

Dexamethason Kabi Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason kabi dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - dexamethason phosphat (dưới dạng dexamethason natri phosphat tương đương dexamethason 3,33mg/ml) - dung dịch tiêm - 4mg/ml

Glucose Kabi 30% Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose kabi 30% dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - mỗi ống 5ml chứa: glucose khan (dưới dạng glucose monohydrat) 1,5g - dung dịch tiêm - 1,5g

Levofloxacin Kabi Dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

levofloxacin kabi dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - dung dịch tiêm truyền - 500mg/100ml

Lidocain Kabi 2% Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lidocain kabi 2% dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - lidocain hydroclorid - dung dịch tiêm - 40 mg/2 ml

Metoclopramid Kabi 10mg Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metoclopramid kabi 10mg dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - metoclopramid hydroclorid - dung dịch tiêm - 10mg/2ml

Piracetam Kabi Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

piracetam kabi dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - mỗi ống 5ml chứa: piracetam 1g - dung dịch tiêm - 1g/5ml

Aminowel Kabi Dung dịch tiêm truyền Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aminowel kabi dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - mỗi chai 500ml chứa: l-arginin hcl 1,35g; l-histidin hcl.h2o 0,65g; l-isoleucin 0,9g; l-leucin 2,05g; l-lysin hcl 3,7g; l-methionin 1,2g; l-phenyllalanin 1,45g; l-threonin 0,9g; l-tryptophan 0,3g; l-valin 1,0g; glycin 1,7g - dung dịch tiêm truyền

Bupivacain Kabi 20mg/4ml Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamesisk - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bupivacain kabi 20mg/4ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần fresenius kabi việt nam - bupivacain hydroclorid (dưới dạng bupivacain hydroclorid monohydrat) 20mg/4ml - dung dịch tiêm - 20mg/4ml